Thép ống

12.000,0

  • Kích thước thép ống tròn và trọng lượng thép ống thông dụng phi 12.7, 13.8, 15.9, 19.1,21.2, 22, 25.4, 26.7, 28, 31.8, 33.5, 38.1, 42.2, 48.3, 50.8, 50.3, 59.9, 60.3, 75.6, 76, 88.3, 101.6, 108, 113.5, 127.
  • Độ dày thông dụng: 0.7, 0.8, 1.0, 1.1, 1.2, 1.4, 1.5, 1.8, 2.0, 2.3, 2.5, 2.8, 3.0, 3.2, 3.5, 3.8, 4.0, 4.2, 4.5, 4.8, 5.0mm. Tiêu chuẩn thông dụng: BS 1387, EN 10255, ASTM A53, JIS G3152.
  • Trọng lượng cây 6m = (đường kính – dày) x dày x 0.02466 x 6m.
Danh mục:
 0901 848 828  0982 782 789  02866 833 633  0901 699 222  0963 699 222