Bảng giá thép Việt úc được Mạnh Phát cập nhật và tư vấn miễn phí cho khách hàng, phục vụ 24/7, báo giá cho quý khách trong tối đa 1 giờ làm việc.
Bảng báo giá thép Việt úc 2023 mới nhất hôm nay
Tư vấn, báo giá chi tiết qua điện thoại và email cho khách hàng có nhu cầu, vận chuyển thép Việt úc đến tận công trình cho khách hàng.
TÊN HÀNG | TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY | ĐVT | GIÁ THÉP VIỆT ÚC |
Thép phi 6 | KG | Kg | 8.700 |
Thép phi 8 | KG | Kg | 8.700 |
Thép phi 10 | 7.21 | Cây | 45.500 |
Thép phi 12 | 10.39 | Cây | 75.000 |
Thép phi 14 | 14.13 | Cây | 128.000 |
Thép phi 16 | 18.47 | Cây | 148.000 |
Thép phi 18 | 23.38 | Cây | 227.000 |
Thép phi 20 | 28.85 | Cây | 268.000 |
Thép phi 22 | 34.91 | Cây | 315.000 |
Thép phi 25 | 45.09 | Cây | 463.000 |
Thép phi 28 | 56.56 | Cây | LIÊN HỆ |
Thép phi 32 | 73.83 | Cây | LIÊN HỆ |
Lưu ý khách hàng về bảng giá thép Việt úc trên
– Giá thép Việt úc ở trên chưa bao gồm 10% VAT
– Thép Việt úc được cung cấp bởi Mạnh Phát luôn mới 100%, không bị rỉ sét hoặc cong vẹo hoặc bị biến dạng
– Thép Việt úc chính hãng 100% từ nhà máy, có tem nhãn mác và chứng nhận của nhà sản xuất
– Hàng Việt úc luôn đúng quy cách, số lượng mà khách hàng đặt, chú ý: thép cuộn được giao theo cân, thép thanh vằn sẽ giao theo cây
– Công ty Thép Mạnh Phát có hệ thống xe cẩu, xe tải đủ lớn, luôn sẵn sàng giao hàng tận công trình cho quý khách. Quý khách sẽ được miễn phí vận chuyển hoặc tính phí tùy theo đơn hàng. Lưu ý hỏi nhân viên khi đặt hàng.
– Thời gian giao hàng: chúng tôi vận chuyển hàng tới nơi công trình cho quý khách trong thời gian tối đa 2 ngày làm việc, tùy vào vị trí ở tphcm hay ở tỉnh.
Cập nhật bảng giá thép xây dựng mới nhất
So sánh giá thép việt úc với những thương hiệu uy tín khác
Báo giá các loại thép uy tín tại Việt Nam hiện nay